Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 2
Bài 26. Đề nghị/ Lời khuyên
Từ vựng
Cơ bản
25
Nâng cao
25
診
み
ます
xem, kiểm tra, khám bệnh
探
さが
します
tìm, tìm kiếm
遅
おく
れます
chậm, muộn (cuộc hẹn v.v.)
間
ま
に
合
あ
います
kịp (giờ giấc, cuộc hẹn)
やります
làm
参加
さんか
します
tham gia, tham dự
都合
つごう
が いい
có thời gian, thuận tiện
都合
つごう
が
悪
わる
い
không có thời gian, bận, không thuận tiện
気分
きぶん
が いい
cảm thấy thoải mái, cảm thấy khỏe
気分
きぶん
が
悪
わる
い
cảm thấy không thoải mái, cảm thấy mệt
新聞社
しんぶんしゃ
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
生
なま
ゴミ
rác tươi, rác nhà bếp
運動会
うんどうかい
hội thi thể thao
場所
ばしょ
địa điểm, nơi chốn
ボランティア
tình nguyện viên
~
弁
べん
tiếng ~, giọng ~
方言
ほうげん
tiếng địa phương
プラスチック
nhựa, đồ nhựa
ずいぶん
khá, tương đối
直接
ちょくせつ
trực tiếp
可燃
かねん
ゴミ
rác cháy được
燃
も
えるゴミ
rác cháy được
不燃
ふねん
ゴミ
rác không cháy được
燃
も
えないゴミ
rác không cháy được
別
べつ
の
khác, riêng biệt
あんな~
~ như thế kia
そんな~
~ như thế đó
片付
かたづ
きます
được dọn dẹp ngăn nắp, được hoàn thành
金属
きんぞく
kim loại
ゴミを
出
だ
します
đổ rác
ゴミを
捨
す
てます
vứt rác
燃
も
えます
cháy, cháy được
月
げつ
thứ hai
火
か
thứ ba
水
すい
thứ tư
木
もく
thứ năm
金
きん
thứ sáu
土
ど
thứ bảy
日
にち
chủ nhật
置
お
き
場
ば
nơi để
粗大
そだい
ゴミ
rác khổ lớn
資源
しげん
ゴミ
rác tái chế
リサイクル
tái chế
氷
こおり
đá (ăn)
横
よこ
bên cạnh, chiều ngang
~
会社
がいしゃ
công ty ~
連絡
れんらく
します
liên lạc
紹介
しょうかい
します
giới thiệu
困
こま
ったな~
không biết làm thế nào đây, căng quá nhỉ
こんな~
~ như thế này
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo