Tính năng đang được phát triển, độ chính xác sẽ được hoàn thiện hơn.
Nhớ nhanh hơn nếu luyện tập bằng ứng dụng Honki Basic.
~弁
Hiragana: ~べん
Romaji: ben
Ý nghĩa: tiếng ~, giọng ~
Giải thích: Ví dụ như "関西弁" hoặc "福岡弁", từ 弁 được thêm vào ngay sau tên một khu vực nào đó để thể hiện giọng nói của khu vực đó.
Cách sử dụng sai: ×関西の弁、×福岡の弁
Tuy nhiên, từ 方言 có thể sử dụng độc lập.
Ví dụ: 〇関西の方言、〇福岡の方言
Ví dụ: 「ありがとう」は 関西弁で「おおきに」と言います。
Từ liên quan: 方言