Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 5. Đi Lại
Từ vựng
Cơ bản
30
Nâng cao
30
行
い
きます
đi
帰
かえ
ります
về
来
き
ます
đến
自転
じてん
車
しゃ
xe đạp
バイク
xe máy
工場
こうじょう
công trường, nhà máy
飛行
ひこう
機
き
máy bay
電車
でんしゃ
tàu điện
地下
ちか
鉄
てつ
tàu điện ngầm
どこ
ở đâu
バス
xe buýt
タクシー
taxi
歩
ある
いて
đi bộ
誰
だれ
と
với ai
彼
かれ
anh ấy, bạn trai
彼女
かのじょ
cô ấy, bạn gái
家族
かぞく
gia đình
一人
ひとり
で
một mình
先週
せんしゅう
tuần trước
今週
こんしゅう
tuần này
来週
らいしゅう
tuần sau
先月
せんげつ
tháng trước
今月
こんげつ
tháng này
来月
らいげつ
tháng sau
去年
きょねん
năm ngoái
今年
ことし
năm nay
来年
らいねん
năm sau
~
月
がつ
tháng ~
日
にち
ngày
いつ
khi nào
一日
ついたち
ngày mồng 1
二
ふつ
日
か
ngày mồng 2
三日
みっか
ngày mồng 3
四日
よっか
ngày mồng 4
五日
いつか
ngày mồng 5
六日
むいか
ngày mồng 6
七日
なのか
ngày mồng 7
八日
ようか
ngày mồng 8
九日
ここのか
ngày mồng 9
十日
とおか
ngày mồng 10
十一
じゅういち
日
にち
ngày 11
十四
じゅうよっ
日
か
ngày 14
十九
じゅうく
日
にち
ngày 19
二十日
はつか
ngày 20
二十
にじゅう
四日
よっか
ngày 24
船
ふね
thuyền
普通
ふつう
tàu thường
彼
かれ
氏
し
bạn trai
何
なん
で
bằng (phương tiện giao thông) gì
次
つぎ
tiếp theo
カラオケ
karaoke
休日
きゅうじつ
ngày nghỉ
平日
へいじつ
ngày thường
誕生
たんじょう
日
び
ngày sinh nhật
急行
きゅうこう
tàu tốc hành
四月
しがつ
tháng tư
九月
くがつ
tháng chín
一月
いちがつ
tháng một/tháng giêng
ボランティアセンター
trung tâm tình nguyện
新幹
しんかん
線
せん
tàu Shinkansen
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo