Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 4. Thời Gian
Từ vựng
Cơ bản
30
Nâng cao
30
起
お
きます
thức dậy
寝
ね
ます
ngủ
働
はたら
きます
làm việc
休
やす
みます
nghỉ ngơi
勉
べん
強
きょう
します
học
終
お
わります
kết thúc, xong
今
いま
bây giờ
時
じ
giờ
分
ふん
phút
半
はん
một nửa
午
ご
前
ぜん
sáng
午後
ごご
chiều
朝
あさ
buổi sáng
昼
ひる
buổi trưa
夜
よる
ban đêm
晩
ばん
buổi tối
一昨日
おととい
ngày hôm kia
昨日
きのう
ngày hôm qua
今日
きょう
ngày hôm nay
明日
あした
ngày mai
明後日
あさって
ngày kia
休
やす
み
ngày nghỉ, kỳ nghỉ
月曜
げつよう
日
び
thứ hai
火
か
曜
よう
日
び
thứ ba
水曜
すいよう
日
び
thứ tư
木曜
もくよう
日
び
thứ năm
金曜
きんよう
日
び
thứ sáu
土
ど
曜
よう
日
び
thứ bảy
日曜
にちよう
日
び
chủ nhật
番号
ばんごう
số, số hiệu, mã số
今晩
こんばん
tối nay
今朝
けさ
sáng hôm nay
何
なん
時
じ
mấy giờ
何分
なんぷん
mấy phút
毎朝
まいあさ
hàng sáng
毎晩
まいばん
hàng tối
毎日
まいにち
hàng ngày
何曜
なんよう
日
び
thứ mấy
何番
なんばん
số mấy
~から
từ ~
~まで
đến ~
AとB
A và B
昼休
ひるやす
み
nghỉ trưa
デパート
bách hóa tổng hợp
ニューヨーク
New York
ロンドン
London
郵便
ゆうびん
局
きょく
bưu điện
図
と
書館
しょかん
thư viện
美
び
術
じゅつ
館
かん
bảo tàng mỹ thuật
バス
停
てい
điểm đỗ xe buýt
夕方
ゆうがた
chiều tối
宿
しゅく
題
だい
bài tập
さっき
ban nãy/lúc nãy
勉
べん
強
きょう
việc học
講
こう
義
ぎ
bài giảng
見学
けんがく
kiến tập
~
屋
や
cửa hàng ~
パン
屋
や
cửa hàng bánh mì
アルバイト
làm thêm
本
ほん
屋
や
hiệu sách
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo