Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 3. Nơi Chốn
Từ vựng
Cơ bản
30
Nâng cao
30
ここ
ở đây
そこ
ở đó
あそこ
ở kia
どこ
ở đâu
教
きょう
室
しつ
phòng học, lớp học
食
しょく
堂
どう
phòng ăn
事
じ
務
む
所
しょ
văn phòng
いくら
bao nhiêu (tiền...)
会
かい
議
ぎ
室
しつ
phòng họp
ロビー
tiền sảnh
部屋
へや
phòng
トイレ
nhà vệ sinh
階段
かいだん
cầu thang bộ
エレベーター
thang máy
エスカレーター
cầu thang cuốn
お
国
くに
quốc gia, nước (cách nói lịch sự)
家
うち
nhà
靴
くつ
giày
売
う
り
場
ば
quầy bán hàng
地下
ちか
dưới lòng đất
~
階
かい
tầng ~
円
えん
yên
百
ひゃく
100
千
せん
1000
万
まん
10000
故郷
ふるさと
quê hương
庭
にわ
vườn
オフィス
văn phòng (phiên âm từ tiếng Anh)
銀行
ぎんこう
ngân hàng
駅
えき
nhà ga
こちら
ở đây (cách nói lịch sự của ここ)
そちら
ở đó (cách nói lịch sự của そこ)
あちら
ở kia (cách nói lịch sự của あそこ)
どちら
ở đâu/ở hướng nào (cách nói lịch sự của どこ)
お
手
て
洗
あら
い
nhà vệ sinh (cách nói lịch sự của トイレ)
クラス
lớp học (phiên âm từ tiếng Anh)
~
室
しつ
phòng ~
一万円
いちまんえん
10000 yên
三百円
さんびゃくえん
300 yên
コンビニ
cửa hàng tiện lợi
ください
hãy ~
何階
なんかい
tầng mấy, mấy tầng
八千円
はっせんえん
8000 yên
大
たい
使
し
館
かん
đại sứ quán
冷蔵
れいぞう
庫
こ
tủ lạnh
電
でん
子
し
レンジ
lò vi sóng
洗濯
せんたく
機
き
máy giặt
掃
そう
除機
じき
máy hút bụi
スーパー
siêu thị
お
茶
ちゃ
trà
タバコ
thuốc lá
受付
うけつけ
quầy lễ tân
イタリア
Ý/Italia
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
屋
おく
上
じょう
sân thượng
駐
ちゅう
車
しゃ
場
じょう
bãi đỗ xe
研
けん
修
しゅう
センター
trung tâm huấn luyện
どれ
cái nào
どの~
~ nào
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo