honki-logo
  • Trang chủ
  • Khoá học
    Cơ bản 1 Cơ bản 2
  • Bảng chữ cái tiếng nhật
  • Bàn phím
  • Blog
  • Hỗ trợ
    Giới thiệu Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập Đăng ký
  1. Trang chủ
  2. Cơ bản 1
  3. Bài 3. Nơi Chốn
  4. Câu văn
Cơ bản 30 Nâng cao 30
何階ですか?
何階なんかいですか? Tầng mấy?/ Mấy tầng?
いくらですか?
いくらですか? Bao nhiêu tiền?
すみません。
すみません。 Xin lỗi.
見せて ください。
見みせて ください。 Xin hãy cho tôi xem.
じゃ。
じゃ。 Vậy thì.
トイレは あちらです。
トイレは あちらです。 Nhà vệ sinh ở đằng kia. (cách nói lịch sự)
トイレは どちらですか?
トイレは どちらですか? Nhà vệ sinh ở đâu vậy? (cách nói lịch sự)
ここは 事務所です。
ここは 事務じむ所しょです。 Ở đây là văn phòng.
そこは 教室です。
そこは 教きょう室しつです。 Ở đó là lớp học.
あそこは ロビーです。
あそこは ロビーです。 Ở kia là tiền sảnh.
事務所は ここです。
事務じむ所しょは ここです。 Văn phòng là ở đây.
事務所は そこです。
事務じむ所しょは そこです。 Văn phòng là ở đó.
事務所は あそこです。
事務じむ所しょは あそこです。 Văn phòng là ở kia.
それは いくらですか?
それは いくらですか? Cái đó bao nhiêu tiền vậy?
あれを 見せて ください。
あれを 見みせて ください。 Cho tôi xem cái kia.
これは 500円です。
これは 500円えんです。 Cái này là 500 yên.
教室は 3階です。
教きょう室しつは 3階がいです。 Lớp học ở tầng 3.
エレベーターは どこですか?
エレベーターは どこですか? Thang máy ở đâu vậy?
コーヒーは いくらですか?
コーヒーは いくらですか? Cà phê hết bao nhiêu tiền vậy?
その 時計は いくらですか?
その 時と計けいは いくらですか? Đồng hồ đó giá bao nhiêu tiền?
私の 携帯電話は どこですか?
私わたしの 携帯けいたい電でん話わは どこですか? Điện thoại di động của tôi ở đâu?
これは アメリカの 靴です。
これは アメリカの 靴くつです。 Cái này là đôi giày của Mỹ.
その かばんは いくらですか?
その かばんは いくらですか? Cặp sách đó có giá bao nhiêu?
あの 靴は アメリカのです。
あの 靴くつは アメリカのです。 Đôi giày kia là đôi giày của Mỹ.
ここは 三階です。
ここは 三階さんがいです。 Ở đây là tầng 3.
レストランは 四階です。
レストランは 四階よんかいです。 Nhà hàng là ở tầng 4.
事務所は こちらです。
事務じむ所しょは こちらです。 Văn phòng là ở đây. (cách nói lịch sự)
エレベーターは そちらです。
エレベーターは そちらです。 Thang máy là ở đó. (cách nói lịch sự)
階段は あちらです。
階段かいだんは あちらです。 Cầu thang bộ ở đằng kia. (cách nói lịch sự)
事務所は どちらですか?
事務じむ所しょは どちらですか? Văn phòng ở đâu vậy? (cách nói lịch sự)






























すみません、それ 見せて ください。
すみません、それ 見みせて ください。 Xin lỗi, cho tôi xem cái đó.
これですか?これですか?
これですか?これですか? Cái này hả? Hay cái này?
それです。それ いくらですか?
それです。それ いくらですか? Cái đó. Cái đó bao nhiêu tiền vậy?
これ、どこのですか?
これ、どこのですか? Cái này, cái này là của nước nào vậy?
じゃ、これ ください。
じゃ、これ ください。 Vậy, cho tôi cái này.
事務所は 何階ですか?
事務じむ所しょは 何階なんかいですか? Văn phòng ở tầng mấy?
その かばんを 見せて ください。
その かばんを 見みせて ください。 Cho tôi xem cặp sách đó.
その イタリアの 靴を 見せて ください。
その イタリアの 靴くつを 見みせて ください。 Cho tôi xem đôi giày của Ý đó.
イタリアの ワインは どこですか?
イタリアの ワインは どこですか? Rượu vang của Ý ở đâu vậy?
ワイン売り場は どこですか?
ワイン売うり場ばは どこですか? Quầy bán rượu vang là ở đâu?
500円の ペンを 見せて ください。
500円えんの ペンを 見みせて ください。 Cho tôi xem loại bút 500 yên.
コンビニは どこですか?
コンビニは どこですか? Cửa hàng tiện lợi nằm ở đâu?
受付は どちらですか?
受付うけつけは どちらですか? Lễ tân ở đâu? (cách nói lịch sự)
田中さんは どこですか?
田た中なかさんは どこですか? Anh Tanaka đang ở đâu?
田中さんは 教室です。
田た中なかさんは 教きょう室しつです。 Anh Tanaka đang ở lớp học.
アインさんの お国は どちらですか?
アインさんの お国くには どちらですか? Đất nước của chị Anh ở đâu? (cách nói lịch sự)
今井さんの 会社は どちらですか?
今井いまいさんの 会社かいしゃは どちらですか? Công ty của chị Imai ở đâu? (cách nói lịch sự)
あの かばんは 12,000円です。
あの かばんは 12,000円えんです。 Cặp sách kia là 12000 yên.
あの フランスの かばんは いくらですか?
あの フランスの かばんは いくらですか? Cặp sách của Pháp kia là bao nhiêu tiền?
田中さんの 家は どこですか?
田た中なかさんの 家うちは どこですか? Nhà của anh Tanaka ở đâu?
あの靴はどこのですか?
あの靴くつはどこのですか? Đôi giày kia là đôi giày của nước nào?
それは どこの 靴ですか?
それは どこの 靴くつですか? Cái đó là đôi giày của nước nào?
これと これは いくらですか?
これと これは いくらですか? Cái này và cái này là bao nhiêu tiền?
この かばんは アメリカのです。
この かばんは アメリカのです。 Cặp sách này là của Mỹ.
この スマホは ソニーのです。
この スマホは ソニーのです。 Smartphone này là của hãng Sony.
大学は どちらですか?
大学だいがくは どちらですか? Trường đại học ở đâu? (cách nói lịch sự)
田中さんは 3階の 受付です。
田た中なかさんは 3階がいの 受付うけつけです。 Anh Tanaka đang ở quầy lễ tân tầng 3.
これは 2,000円ですか?
これは 2,000円えんですか? Cái này 2000 yên phải không?
これは 日本のですか?
これは 日に本ほんのですか? Cái này là của Nhật phải không?
この 冷蔵庫は 韓国のですか?
この 冷蔵れいぞう庫こは 韓国かんこくのですか? Tủ lạnh này là của Hàn Quốc phải không?






























Honki.vn

Các sản phẩm của chúng tôi.

Honki Basic App Icon Honki Choukai App Icon Honki JLPT App Icon

© 2025 Copyright: Japan ICT Learning

Bắt đầu

Đăng ký là thành viên tại đây

Đăng ký ngay
Liên hệ chúng tôi

Tầng 2, tòa nhà Cevimetal Building, Số 69 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

https://japanictlearning.com

honkidenihongo@gmail.com

02366 530 035 - 090 488 2922

  • Made with by JIL
Honki Basic
AppStore
GooglePlay
Honki Choukai
AppStore
GooglePlay
Honki JLPT
AppStore
GooglePlay
Honki Jitsuyo Nihongo
AppStore
GooglePlay