Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 2
Bài 28. Trình bày/ Liệt kê
Từ vựng
Cơ bản
25
Nâng cao
25
売
う
れます
bán chạy, được bán
踊
おど
ります
nhảy, khiêu vũ
かみます
nhai
選
えら
びます
chọn, lựa chọn
約
やく
~
khoảng ~
通
かよ
います
đi đi về về
メモします
ghi chép, ghi chú lại
やる
気
き
が あります
có hứng thú, có đam mê
優
やさ
しい
tình cảm, hiền lành
偉
えら
い
vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
ちょうど いい
vừa đủ, vừa đúng
習慣
しゅうかん
tập quán, thói quen
経験
けいけん
kinh nghiệm
パワー
sức lực, năng lượng
人気
にんき
sự hâm mộ, được hâm mộ
色
いろ
màu sắc
味
あじ
vị
匂
にお
い
mùi, mùi hương
しばらく
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいてい
thường, thông thường
それに
hơn nữa là, thêm vào đó là
それで
vì thế cho nên, thế nên
値段
ねだん
giá cả
給料
きゅうりょう
lương, tiền lương
ボーナス
tiền thưởng
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
歌
か
手
しゅ
ca sĩ
管理人
かんりにん
người quản lý
息子
むすこ
con trai (dùng cho mình)
息子
むすこ
さん
con trai (dùng cho người khác)
娘
むすめ
con gái (dùng cho mình)
娘
むすめ
さん
con gái (dùng cho người khác)
番組
ばんぐみ
chương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラマ
kịch, phim truyền hình
根性
こんじょう
can đảm, kiên trì chịu khó
品物
しなもの
hàng hóa, mặt hàng
ホームステイ
homestay, ở trọ tại nhà của người địa phương
会話
かいわ
hội thoại, nói chuyện
おしゃべりします
nói chuyện, tám chuyện
お
知
し
らせ
thông báo
日
ひ
にち
ngày
キュート
xinh xắn, đáng yêu
無料
むりょう
miễn phí
森
もり
rừng rậm
運動場
うんどうじょう
sân vận động
ポジティブな
khẳng định, mang tính tích cực
ネガティブな
phủ định, mang tính tiêu cực
純粋
じゅんすい
な
thuần khiết, ngây thơ
イケメン
đẹp trai, lãng tử
ロマンチスト
lãng mạn
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo