Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 2
Bài 27. Thể khả năng
Từ vựng
Cơ bản
25
Nâng cao
25
飼
か
います
nuôi (động vật)
建
た
てます
xây, xây dựng
走
はし
ります
chạy
休
やす
みを
取
と
ります
xin nghỉ
見
み
えます
nhìn thấy, có thể nhìn thấy
聞
き
こえます
nghe thấy, có thể nghe thấy
(
空港
くうこう
が)できます
sân bay được xây dựng/hoàn thành
クラスを
開
ひら
きます
mở, tổ chức (lớp học)
ペット
thú nuôi, động vật cảnh
鳥
とり
chim
声
こえ
tiếng nói, giọng nói
しか〜ない
chỉ ~
他
ほか
の
khác
景色
けしき
phong cảnh
昼間
ひるま
thời gian ban ngày
昔
むかし
ngày xưa, trước đây
現在
げんざい
hiện tại
道具
どうぐ
dụng cụ, công cụ
自販機
じはんき
máy bán hàng tự động
通販
つうはん
mua bán trực tuyến, mua hàng qua mạng
はっきり
rõ, rõ ràng
ほとんど
hầu hết, hầu như
例
たと
えば
ví dụ
空
そら
bầu trời
~
後
ご
~ sau
波
なみ
sóng, làn sóng
花火
はなび
pháo hoa
大工
だいく
thợ mộc
本棚
ほんだな
giá sách
夢
ゆめ
ước mơ, giấc mơ
いつか
khi nào đó, lúc nào đó
家
いえ
nhà
素晴
すば
らしい
tuyệt vời
ジャンプ
môn nhảy cao, nhảy, nhảy lên
コツ
điều cốt lõi
形
かたち
hình dạng, kiểu
不思議
ふしぎ
な
bí ẩn, kỳ thú
ポイント
điểm, điểm nhấn mạnh
電気代
でんきだい
tiền điện
水道代
すいどうだい
tiền nước máy
電話代
でんわだい
phí điện thoại
~
費
ひ
chi phí ~
光熱費
こうねつひ
tiền điện và nhiên liệu
~
代
だい
tiền ~, phí ~
クリーニング
giặt, giặt ủi
マンション
căn hộ, chung cư cao cấp
台所
だいどころ
nhà bếp, bếp núc
~
教室
きょうしつ
phòng học ~
ビル
tòa nhà
建物
たてもの
tòa nhà, công trình kiến trúc
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo