Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 2. Đồ Vật
Từ vựng
Cơ bản
30
Nâng cao
30
~
語
ご
tiếng ~
あの
~ kia
あれ
cái kia
椅子
いす
ghế
英
えい
語
ご
tiếng Anh
鉛筆
えんぴつ
bút chì
カード
thẻ
鍵
かぎ
chìa khóa
傘
かさ
ô/dù
かばん
cặp sách
カメラ
máy ảnh
コーヒー
cà phê
この
~ này
これ
cái này
雑
ざっ
誌
し
tạp chí
辞
じ
書
しょ
từ điển
シャープペンシル
bút chì kim
その
~ đó
それ
cái đó
机
つくえ
bàn
手
て
帳
ちょう
sổ tay
テレビ
tivi
時
と
計
けい
đồng hồ
何
なん
cái gì
日
に
本
ほん
語
ご
tiếng Nhật
ノート
vở
人
ひと
người
ボールペン
bút bi
本
ほん
sách
ラジオ
radio/đài
DVD
DVD
携
けい
帯
たい
電
でん
話
わ
điện thoại di động
新聞
しんぶん
báo
ドア
cửa
窓
まど
cửa sổ
マル
dấu tròn
バツ
dấu chéo
パソコン
máy tính xách tay
ペン
bút
財
さい
布
ふ
ví
CD
CD
メモ
ghi chú
電
でん
話
わ
điện thoại
自
じ
動
どう
車
しゃ
xe ô tô, xe hơi
車
くるま
xe cộ
スマホ
smartphone
充
じゅう
電
でん
器
き
cục sạc (pin)/thiết bị sạc điện
スリッパ
dép đi trong nhà
延
えん
長
ちょう
コード
dây cắm điện
消
け
しゴム
cục tẩy
筆箱
ふでばこ
hộp đựng bút
扇
せん
風
ぷう
機
き
quạt máy
メガネ
kính mắt
ベルト
dây thắt lưng
キャッシュカード
thẻ rút tiền (thẻ ATM)
コンセント
ổ cắm
スイッチ
công tắc
電
でん
池
ち
pin
ズボン
quần dài
お
金
かね
tiền
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo