honki-logo
  • Trang chủ
  • Khoá học
    Cơ bản 1 Cơ bản 2
  • Bảng chữ cái tiếng nhật
  • Bàn phím
  • Blog
  • Hỗ trợ
    Giới thiệu Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập Đăng ký
  1. Trang chủ
  2. Cơ bản 1
  3. Bài 1. Tự Giới Thiệu
  4. Câu văn
Cơ bản 18 Nâng cao 18
どうぞ よろしく お願いします。
どうぞ よろしく お願ねがいします。 Mong được giúp đỡ.
初めまして。
初はじめまして。 Rất hân hạnh được gặp bạn.
失礼ですが。
失礼しつれいですが。 Xin lỗi.
ベトナムから 来ました。
ベトナムから 来きました。 Tôi đến từ Việt Nam.
お名前は?
お名前なまえは? Tên bạn là gì?
こちらは アインさんです。
こちらは アインさんです。 Đây là chị Anh.
あの方は どなたですか?
あの方かたは どなたですか? Vị kia là ai vậy? (cách nói lịch sự)
あの人は 誰ですか?
あの人ひとは 誰だれですか? Người kia là ai vậy?
何歳ですか?
何歳なんさいですか? Bạn bao nhiêu tuổi?
おいくつですか?
おいくつですか? Bạn bao nhiêu tuổi? (cách nói lịch sự)
私は ベトナム人です。
私わたしは ベトナム人じんです。 Tôi là người Việt Nam.
私は 会社員 じゃありません。
私わたしは 会社員かいしゃいん じゃありません。 Tôi không phải là nhân viên công ty.
佐藤さんは エンジニアですか?
佐藤さとうさんは エンジニアですか? Anh Sato là kỹ sư phải không?
私は ベトナムの留学生です。
私わたしは ベトナムの留学生りゅうがくせいです。 Tôi là du học sinh Việt Nam.
日本人ですか?
日本人にほんじんですか? Bạn là người Nhật phải không?
お国は どちらですか?
お国くには どちらですか? Đất nước bạn là nước nào? (cách nói lịch sự)
グエンさんは ベトナム人ですか?
グエンさんは ベトナム人じんですか? Anh Nguyễn là người Việt Nam phải không?
私は グエンです。
私わたしは グエンです。 Tôi là Nguyễn.
私は ベトナムの留学生です。
日本人ですか?
お国は どちらですか?
グエンさんは ベトナム人ですか?
私は グエンです。
18 / 18
Luyện phát âm

Kết quả
0
Tính năng đang được phát triển, độ chính xác sẽ được hoàn thiện hơn.

Nhớ nhanh hơn nếu luyện tập bằng ứng dụng Honki Basic.

AppStore
GooglePlay

















私わたしは グエンです。

Hiragana: わたしは グエンです。

Romaji: watashiwa guen desu.

Ý nghĩa: Tôi là Nguyễn.


私も 留学生です。
私わたしも 留学生りゅうがくせいです。 Tôi cũng là du học sinh.
私は ABCの留学生です。
私わたしは ABCの留学生りゅうがくせいです。 Tôi là du học sinh của công ty ABC.
私は ABCの社員です。
私わたしは ABCの社員しゃいんです。 Tôi là nhân viên công ty ABC.
私は ABCの実習生です。
私わたしは ABCの実習生じっしゅうせいです。 Tôi là thực tập sinh của công ty ABC.
私は 実習生です。
私わたしは 実習生じっしゅうせいです。 Tôi là thực tập sinh.
私は ハノイから 来ました。
私わたしは ハノイから 来きました。 Tôi đến từ Hà Nội.
私は ホーチミンから 来ました。
私わたしは ホーチミンから 来きました。 Tôi đến từ Hồ Chí Minh.
はい、ベトナム人です。
はい、ベトナム人じんです。 Vâng, tôi là người Việt Nam.
いいえ、日本人 じゃありません。
いいえ、日本人にほんじん じゃありません。 Không, tôi không phải người Nhật.
留学生ですか?
留学生りゅうがくせいですか? Bạn là du học sinh phải không?
いいえ、留学生 じゃありません。
いいえ、留学生りゅうがくせい じゃありません。 Không, tôi không phải là du học sinh.
私は 二十八歳です。
私わたしは 二に十じゅう八はっ歳さいです。 Tôi 28 tuổi.
あの方は 鈴木さんです。
あの方かたは 鈴木すずきさんです。 Vị kia là anh Suzuki.
あの人は グエンさんです。
あの人ひとは グエンさんです。 Người kia là anh Nguyễn.
私は アインです。
私わたしは アインです。 Tôi là Anh.
私は 二十一歳です。
私わたしは 二十一歳にじゅういっさいです。 Tôi 21 tuổi.
こちらこそ。
こちらこそ。 Tôi cũng vậy/Không có gì.
佐藤さんは 学生です。
佐藤さとうさんは 学生がくせいです。 Anh Sato là sinh viên.
18 / 18


















Honki.vn

Các sản phẩm của chúng tôi.

Honki Basic App Icon Honki Choukai App Icon Honki JLPT App Icon

© 2025 Copyright: Japan ICT Learning

Bắt đầu

Đăng ký là thành viên tại đây

Đăng ký ngay
Liên hệ chúng tôi

Tầng 5, tòa nhà APTEK, số 66A Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

https://japanictlearning.com

honkidenihongo@gmail.com

02366 530 035 - 090 488 2922

  • Made with by JIL
Honki Basic
AppStore
GooglePlay
Honki Choukai
AppStore
GooglePlay
Honki JLPT
AppStore
GooglePlay
Honki Jitsuyo Nihongo
AppStore
GooglePlay