Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 1. Tự Giới Thiệu
Từ vựng
Cơ bản
30
Nâng cao
30
~
歳
さい
~ tuổi
~さん
anh/chị/bạn ~
~
人
じん
người (nước) ~
あなた
bạn/anh/chị, v.v... (ngôi thứ 2)
アメリカ
Mỹ
いいえ
không
医者
いしゃ
bác sĩ
エンジニア
kỹ sư
会社
かいしゃ
công ty
会社員
かいしゃいん
nhân viên công ty
学生
がくせい
học sinh, sinh viên
学校
がっこう
trường học
韓国
かんこく
Hàn Quốc
教
きょう
師
し
giáo viên
銀行員
ぎんこういん
nhân viên ngân hàng
国
くに
quốc gia, nước
先生
せんせい
thầy giáo/cô giáo
大学
だいがく
đại học
誰
だれ
ai
中国
ちゅうごく
Trung Quốc
電気
でんき
điện
友達
ともだち
bạn bè
名前
なまえ
tên
何歳
なんさい
mấy tuổi
日本
にほん
Nhật Bản
はい
vâng, dạ
ベトナム
Việt Nam
皆
みな
さん
mọi người/các bạn
私
わたし
tôi
私
わたし
たち
chúng tôi, chúng ta
コンピューター
máy vi tính
~ちゃん
em/bé ~
~
君
くん
cậu/bạn/em ~
タイ
Thái Lan
実習生
じっしゅうせい
thực tập sinh
組合
くみあい
hiệp hội
上
じょう
司
し
cấp trên
先輩
せんぱい
tiền bối
趣味
しゅみ
sở thích
病院
びょういん
bệnh viện
ハノイ
Hà Nội
ホーチミン
Hồ Chí Minh
管理人
かんりにん
người quản lý
~
社員
しゃいん
nhân viên công ty
寮
りょう
ký túc xá
専門
せんもん
chuyên môn
社長
しゃちょう
giám đốc
フランス
Pháp
イギリス
Anh
留学生
りゅうがくせい
du học sinh
あの
方
かた
vị kia (cách nói lịch sự)
どなた
vị nào (cách nói lịch sự)
おいくつ
bao nhiêu tuổi (cách nói lịch sự)
二十歳
はたち
hai mươi tuổi
経済
けいざい
kinh tế
機械
きかい
máy móc
日本人
にほんじん
người Nhật
ベトナム
人
じん
người Việt Nam
アメリカ
人
じん
người Mỹ
中国人
ちゅうごくじん
người Trung Quốc
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo