HỌC NGAY 120 TỪ VỰNG MẪU CÂU VỀ CORONA ĐỂ TÁM CHUYỆN VỚI NGƯỜI NHẬT TRONG MÙA DICH CÁC BẠN NHÉ
1. 新型コロナウイルス しんがたコロナウィルス Vi rút Corona chủng mới
2. 自宅待機 じたくたいき cách ly tại nhà (tránh lây bệnh cho người khác)
3. 閉鎖 へいさ phong tỏa
4. 学校閉鎖 がっこうへいさ phong tỏa, đóng cửa trường học
5. 買いだめ かいだめ mua dự trữ
6. 虚偽報告 きょぎほうこく báo cáo láo, báo cáo sai sự thực
7. 都知事 とちじ Người đứng đầu chính quyền thủ đô Tokyo
8. 検査 けんさ kiểm tra, khám bệnh
9. PCR検査 PCRけんさ kiểm tra PCR
10. 治療 ちりょう sự điều trị, trị bệnh
11. 診察 しんさつ khám bệnh
12. 結果 けっか kết quả
13. 陽性 ようせい kết quả dương tính
14. 陰性 いんせい kết quả âm tính
15. 感染 かんせん lây nhiễm, truyền nhiễm
16. 感染者 かんせんしゃ người nhiễm bệnh, người lây nhiễm
17. 国内感染者 こくないかんせんしゃ người nhiễm bệnh trong nước
18. 感染者数 かんせんしゃすう số người nhiễm bệnh
19. 死亡者 しぼうしゃ người tử vong, người chết
20. 死亡者数 しぼうしゃすう số người tử vong
21. 潜伏期間 せんぷくきかん thời gian ủ bệnh
22. 保菌者 ほきんしゃ người mang mầm bệnh
23. 濃厚接触 のうこうせっしょく tiếp xúc ở cự ly với người bị bệnh
24. 濃厚接触者 のうこうせっしょくしゃ người tiếp xúc gần với người bị bệnh
25. 集団感染 しゅうだんかんせん lây nhiễm tập thể, lây nhiễm cộng đồng
26. クラスター ổ lây nhiễm virut corona
27. 感染拡大 かんせんかくだい số lượng lây nhiễm ngày càng lớn
28. 感染爆発 かんせんばくはつ sự bùng nỗ lây nhiễm
29. オーバーシュート tăng đột biến, tăng nhanh
30. デマ デマ tin đồn nhảm, tin vịt
31. 自粛 じしゅく tự cách ly, sự kiềm chế
32. 緊急事態宣言 きんきゅうじたいせんげん khai báo tình hình khẩn cấp
33. 医者 いしゃ bác sĩ
34. 入院 にゅういん nhập viện
35. 退院 たいいん xuất viện
36. 発症 はっしょう phát bệnh, phát ra triệu chứng
37. 営業禁止 えいぎょうきんし cấm cơ sở kinh doanh, công ty hoạt động
38. 営業停止 えいぎょうていし tạm dừng hoạt động của doanh nghiệp, công ty
39. テレワーク làm việc từ xa
40. 在宅勤務 ざいたくきんむ làm việc tại nhà, làm việc từ xa
41. 出社禁止 しゅっしゃきんし cấm đến công ty làm việc
42. 隔離 かくり sự cách ly, cô lập
43. 自主隔離 じしゅかくり chủ động cách ly, tự giác cách ly
44. 休校 きゅうこう nghỉ học,
45. 患者 かんじゃ bệnh nhân, người bệnh
46. 看護師 かんごし y tá, hộ lý
47. 工場閉鎖 こうじょうへいさ phong tỏa, đóng cửa nhà máy
48. 不要不急 ふようふきゅう trường hợp không cần thiết, không có việc hệ trọng
49. 外出 がいしゅつ đi ra ngoài
50. 外出禁止 がいしゅつきんし cấm đi ra ngoài
51. 渡航禁止 とこうきんし cấm đi ra nước ngoài bằng đường hàng không hoặc đường biển
52. 封鎖 ふうさ sự phong tỏa
53. ロックダウン sự phong tỏa
54. 人混み ひとごみ tụ tập, đám đông
55. 混雑 こんざつ đông đúc, hỗn tạp
57. 在庫 ざいこ tồn kho
58. 在庫不足 ざいこぶそく hàng dự trữ không đủ
59. 専門家 せんもんか nhà chuyên môn
60. 政府 せいふ chính phủ
61. 症状 しょうじょう triệu chứng
62. 無症状 むしょうじょう không có triệu chứng
63. 重症 じゅうしょう bệnh nặng, dấu hiệu bệnh nặng
64. 軽症 けいしょう bệnh nhẹ, dấu hiệu bệnh nhé
65. 体温 たいおん thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể
66. 発熱 はつねつ sốt, phát sốt
67. 微熱 びねつ sốt nhẹ
68. 咳 せき ho
69. 鼻づまり はなづまり nghẹt mũi, tịt mũi
70. 痰 たん đờm
71. だるい tay chân uể oải, mệt mỏi
72. 痛み いたみ cơn đau
73. 体調不良 たいちょうふりょう sức khỏe không được tốt
74. 具合が悪い ぐあいがわるい cơ thể không khỏe, mệt mỏi
75. 息苦しい いきぐるしい khó thở
76. 呼吸困難 こきゅうこんなん khó thở
77. 嗅覚 きゅうかく khứu giác
78. 味覚 みかく vị giác
79. 嗅覚・味覚障害 きゅうかく・みかくしょうがい rối loạn khứu giác và vị giác
80. 下痢 げり tiêu chảy
81. 腹痛 ふくつう đau bụng
82. 頭痛 ずつう đau đầu
83. 4日連続 よっかれんぞく liên tục trong 4 ngày
84. 肺炎 はいえん viêm phổi
85. 持病 じびょう bệnh mãn tính, bệnh thâm niên
86. 感染防止 かんせんぼうし phòng chống lây nhiễm, phòng tránh lây nhiễm
87. 感染予防 かんせんよぼう phòng chống lây nhiễm, phòng tránh lây nhiễm
88. 衛生 えいせい vệ sinh
89. 体調管理 たいちょうかんり chăm sóc quản lý cơ thể
90. 手洗い てあらい rửa tay
91. うがい うがい súc miệng
92. マスク khẩu trang
93. トイレットペーパー giấy vệ sinh
94. 洗剤 せんざい xà phòng, chất tẩy
95. 石鹸 せっけん bánh xà phòng, xà phòng cục
96. 除菌 じょきん loại bỏ vi khuẩn
97. 換気 かんき thông gió, sự lưu thông không khí
98. アルコール消毒 アルコールしょうどく cồn sát khuẩn
99. 距離を保つ きょりをたもつ giữ khoảng cách, cự ly
100. 間隔 かんかく khoảng cách
101. ~が欲しいです。 〇〇がほしいです。
muốn ...
102. ~はありますか? 〇〇はありますか?
Có ... đó không? Được dùng để hỏi bạn có triệu trứng bệnh gì đó hay không?
103. 体調が悪いです。 たいちょうがわるいです。
Trình trạng sức khỏe không tốt.
104. 熱があります。 ねつがあります。
Phát sốt.
105. 4日連続、熱があります。 よっかれんぞく、ねつがあります。 Đã phát sốt 4 ngày liên tục.
106. 咳がでます。 せきがでます。
Bị ho.
107. 嗅覚がありません。 きゅうかくがありません。
Mất khứu giác.
108. 味覚がありません。 みかくがありません。
Mất vị giác.
109. 病院へ行きたいです。 びょういんへいきたいです。
Tôi muốn đi bệnh viện.
110. 治療を受けたいです。 ちりょうをうけたいです。
Tôi muốn được điều trị.
111. コロナの検査を受けたいです。 コロナのけんさをうけたいです。 Tôi muốn được kiểm tra vi rút Corona.
112. 感染の疑いがあります。 かんせんのうたがいがあります。
Có nguy cơ lây nhiễm.
113. 感染の心配があります。 かんせんのしんぱいがあります。
Lo lắng lây nhiễm.
114. 外出しないでください。 がいしゅつしないでください。
Xin đừng đi ra ngoài
115. 自宅から出ないでください。 じたくからでないでください。
Xin đừng ra khỏi nhà.
116. マスクをつけてください。 マスクをつけてください。
Xin hãy đeo khẩu trang vào.
117. 人混みを避けてください。 ひとごみをさけてください。
Hãy tránh xa những khu vực tập trung đông người.
118. 手洗い、うがいをしてください。 てあらい、うがいをしてください。
Hãy rửa tay và xúc miệng.
119. 部屋を換気してください。 へやをかんきしてください。
Hãy làm thoáng phòng.
120. 売り切れました。 うりきれました。
Đã bán hết.
Ngày tạo: 19/11/2021 8 lượt xem