TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

Từ vựng Tiếng Nhật về môi trường là một chủ đề rất rộng. Hôm nay, HONKI đã tổng hợp lại nhiều từ mới chủ đề môi trường (có phiên âm đầy đủ) và những cụm từ phổ biến có thể áp dụng khi giao tiếp và viết bài về chủ đề này.

1        太陽光        たいようこう        Ánh sáng mặt trời
2        干潟        ひがた        Bãi triều
3        最終処分場        さいしゅうしょぶんじょう        Bãi xử lý cuối cùng (chôn lấp rác...)
4        台風        たいふう        Bão
5        環境保全        かんきょうほぜん        Bảo vệ môi trường
6        自然保護        しぜんほご        Bảo vệ thiên nhiên
7        気候変動        きこうへんどう        Biến đổi khí hậu
8        防災対策        ぼうさいたいさく        Biện pháp đối phó thiên tai
9        汚泥        おでい        Bùn dơ; bùn bẩn
10        海水魚        かいすいぎょ        Cá biển; cá nước mặn
11        活性汚泥        かっせいおでい        Bùn hoạt tính
12        淡水魚        たんすいぎょ        Cá nước ngọt
13        浮遊物質        ふゆうぶっしつ        Các chất lơ lửng
14        一酸化炭素        いっさんかたんそ        Cacbon Mônôxít (CO)
15        バイオセンサー                Cảm biến sinh học
16        黄砂        こうさ        Cát vàng


17        削減        さくげん        Cắt giảm
18        禁煙        きんえん        Cấm hút thuốc; Không hút thuốc
19        亜熱帯        あねったい        Cận nhiệt đới
20        低木        ていぼ        Cây bụi; cây thấp
21        高木        こうぼく        Cây cao
22        樹木        じゅもく        Cây cối; cây
23        二酸化炭素        にさんかたんそ        CO2
24        害虫        がいちゅう        Côn trùng gây hại
25        グリーンビルディング                Công trình xanh
26        国立公園        こくりつこうえん        Công viên quốc gia
27        自然公園        しぜんこうえん        Công viên tự nhiên
28        JCM制度        せいど        Cơ chế JCM (Cơ chế Tín chỉ chung)
29        気象庁        きしょうちょう        Cơ quan khí tượng Nhật Bản
30        節約生活        せつやくせいかつ        Cuộc sống tiết kiệm
31        ペットボトル                Chai PET
32        森林伐採        しんりんばっさい        Chặt phá rừng
33        栄養素        えいようそ        Chất dinh dưỡng
34        天然資源環境省        てんねんしげんかんきょうしょう        Bộ Tài nguyên & Môi trường (Việt Nam)

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho các bạn những từ vựng và mẫu câu thông dụng, hữu ích nhất về MÔI TRƯỜNG. Các bạn cũng có thể cùng tìm hiểu những chủ đề tiếng NHẬT giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hằng ngày cùng với HONKI ngay tại trang web https://honki.vn/  nhé.

##hoctiengnhat ##họctiếngnhậtonline #trungtâmtiếngnhật ##bảngchữcáitiếngnhật ##tiengnhat #họctiếngnhậtchongườimớibắtđầu ##n5 ##n4 ##n3 ##n2 ##n1 ##nguphaptiengnhat ##JLPT

Ngày tạo: 11/11/2021 39 lượt xem