TỪ VỰNG MINNA BÀI 8 - Honki.vn
Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 8 là một loạt các TÍNH TỪ thường dùng trong cuộc sống hằng ngày. Mời các bạn cùng tìm hiểu trong bài viết này của HONKI nhé !
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| ハンサムな | ハンサムな | hansamuna | đẹp trai |
| きれいな | きれいな | kireina | xinh đẹp |
| 静かな | しずかな | shizukana | yên tĩnh |
| 有名な | ゆうめいな | yuumeina | nổi tiếng |
| 親切な | しんせつな | shinsetsuna | tử tế, thân thiện |
| 元気な | げんきな | genkina | khỏe mạnh |
| おいしい | おいしい | oishii | ngon |
| 便利な | べんりな | benrina | thuận tiện |
| 大きい | おおきい | ookii | to, lớn |
| 小さい | ちいさい | chiisai | nhỏ, bé |
| 新しい | あたらしい | atarashii | mới |
| 古い | ふるい | furui | cũ |
| 良い | いい | ii | tốt |
| 悪い | わるい | warui | xấu |
| 熱い・暑い | あつい | atsui | nóng |
| 涼しい | すずしい | suzushii | mát mẻ |
| 寒い | さむい | samui | lạnh (nhiệt độ không khí) |
| 冷たい | つめたい | tsumetai | lạnh (nhiệt độ của đồ vật, tính cách của con người) |
| 難しい | むずかしい | muzukashii | khó |
| 易しい | やさしい | yasashii | dễ |
| 高い | たかい | takai | cao, đắt |
| 安い | やすい | yasui | rẻ tiền |
| 低い | ひくい | hikui | thấp |
| 面白い | おもしろい | omoshiroi | thú vị |
| 暇な | ひまな | himana | rảnh rỗi |
| 忙しい | いそがしい | isogashii | bận rộn |
| 楽しい | たのしい | tanoshii | vui vẻ |
| どう | どう | dou | ~ như thế nào |
| どんな | どんな | donna | thế nào, như thế nào |
| 暖かい | あたたかい | atatakai | ấm áp |
| あまり | あまり(~ない) | amarinai | (không ~) lắm |
| 飲み物 | のみもの | nomimono | đồ uống |
| 食べ物 | たべもの | tabemono | đồ ăn |
| 一杯 | いっぱい | ippai | một ly/một cốc |
| 所 | ところ | tokoro | nơi, chỗ |
| 生活 | せいかつ | seikatsu | cuộc sống |
| 仕事 | しごと | shigoto | công việc |
| 山 | やま | yama | núi |
| 町 | まち | machi | thành phố |
| 桜 | さくら | sakura | hoa anh đào |
| 試験 | しけん | shiken | kỳ thi |
| 白い | しろい | shiroi | màu trắng |
| 黒い | くろい | kuroi | màu đen |
| 赤い | あかい | akai | màu đỏ |
| 青い | あおい | aoi | màu xanh |
| 黄色い | きいろい | kiiroi | màu vàng |
| 茶色い | ちゃいろい | chairoi | màu nâu |
| とても | とても | totemo | rất |
| 緑 | みどり | midori | màu xanh lá cây |
| 紫 | むらさき | murasaki | màu tím |
| 甘い | あまい | amai | ngọt |
| 辛い | からい | karai | cay |
| 酸っぱい | すっぱい | suppai | chua |
| 苦い | にがい | nigai | đắng |
| 塩辛い | しおからい | shiokarai | mặn |
| 薄い(味が薄い) | うすい(あじがうすい) | usuiajigausui | nhạt |
| 濃い(味が濃い) | こい(あじがこい) | koiajigakoi | đậm |
| にぎやかな | にぎやかな | nigiyakana | sôi nổi, náo nhiệt |
| そして | そして | soshite | và |
| ~が | ~が | ga | ~ nhưng |
| メール | メール | me-ru | mail |
| 修理します | しゅうりします | shuurishimasu | sửa chữa |
Xem thêm hướng dẫn Ngữ phái bài 8 của HONKI tại: https://bit.ly/3MbSv5f
##hoctiengnhat
##họctiếngnhậtonline
#trungtâmtiếngnhật
##bảngchữcáitiếngnhật
##tiengnhat
#họctiếngnhậtchongườimớibắtđầu
##n5
##n4
##n3
##n2
##n1
##nguphaptiengnhat
##JLPT
##kanji
#tuvungminnabai8
Ngày tạo: 01/03/2022
47 lượt xem