TỪ VỰNG MINNA BÀI 17-Honki.vn
| 払います | はらいます | oshimasu | trả tiền |
| 持っていきます | もっていきます | norimasu | mang đi |
| 脱ぎます | ぬぎます | norikaemasu | cởi (áo quần, giày) |
| なくします | なくします | daigakuwodemasu | chết, mất |
| 返します | かえします | abimasu | trả lại, chuyển lại |
| 薬を飲みます | くすりを のみます | yamemasu | uống thuốc |
| 覚えます | おぼえます | orimasu | nhớ |
| 出かけます | でかけます | iremasu | đi ra ngoài |
| 忘れます | わすれます | wakai | quên |
| 持ってきます | もってきます | nagai | mang đến |
| 心配します | しんぱいします | mijikai | lo lắng |
| 残業します | ざんぎょうします | akarui | làm thêm giờ |
| 出張します | しゅっちょうします | kurai | đi công tác |
| 大切な | たいせつな | segatakai | quan trọng |
| 大丈夫な | だいじょうぶな | karada | không sao |
| 危ない | あぶない | atamagaii | nguy hiểm |
| つらい | つらい | atama | đau đớn, cực nhọc |
| 虫歯 | むしば | kami | răng sâu |
| 風邪 | インフルエンザ | kao | bệnh cúm |
| かぜ | かぜ | me | cảm lạnh |
| 熱 | ねつ | mimi | sốt |
| 薬 | くすり | kuchi | thuốc |
| 風呂 | ふろ | ha | bồn tắm |
| ~までに | ~までに | onaka | cho đến ~, trước ~ |
| ですから | ですから | ashi | vì ~ |
| 大事な | だいじな | douyatte | đại sự, quan trọng |
| ミスをします | ミスをします | mazu | làm sai |
| にさん | にさん | yubi | hai ba |
| 風呂に入ります | ふろにはいります | se | vào bồn tắm |
| 危険 | きけん | hana | mối nguy hiểm |
| 咳 | せき | anshoubangou | cơn ho |
| 血 | ち | tsugini | máu |
| 鼻水 | はなみず | kingaku | nước mũi |
| 吐き気 | はきけ | kakunin | buồn nôn |
| 寒気 | さむけ | botan | ớn lạnh |
| 下痢 | げり | jyeia-ru | tiêu chảy |
| 便秘 | べんぴ | ajia | táo bón |
| ケガ | けが | furikomi | vết thương |
| 火傷 | やけど | hikidashi | bỏng/phỏng |
| だるい | だるい | zandakashoukai | chậm chạp, uể oải |
| かゆい | かゆい | nyuukin | ngứa |
| 二日酔い | ふつかよい | soukin | tình trạng khó chịu sau say |
| 酔います | よいます | tesuuryou | say rượu |
| 喉 | のど | ban | cổ họng |
| 上着 | うわぎ | sa-bisu | áo khoác |
| 下着 | したぎ | shawa- | đồ lót |
| 先生 | せんせい | oyu | bác sĩ |
| お大事に | おだいじに | pasuwa-do | giữ gìn sức khỏe |
| マイナンバー | マイナンバー | hamigaki | số của tôi |
| ドラッグストア | ドラッグストア | jimoto | nhà thuốc |
| 薬局 | やっきょく | shihei | nhà thuốc |
| 食後 | しょくご | kouka | sau bữa ăn |
| マスク | マスク | okanewooroshimasu | khẩu trang |
| ナプキン | ナプキン | furikomimasu | băng vệ sinh |
| コンドーム | コンドーム | ke | bao cao su |
| 連絡 | れんらく | hada | liên lạc |
| 相談 | そうだん | bijin | thảo luận |
| 報告 | ほうこく | kyuuryou | báo cáo |
| 保険証 | ほけんしょう | tsume | thẻ bảo hiểm |
| 報・連・相 | ホウ・レン・ソウ | nyuuryokushimasu | báo cáo-liên lạc-trao đổi |
#thudonhatbanodau
##hoctiengnhat
##n5
##n4
##n3
##n2
##n1
##JLPT
##kanji
##tuvungtiengnhat
##họctiếngnhậtonline
##tiengnhat
##japan
##japanese
##NhậtBản
##cosplay
##kimono
##họctiếngnhậtcơbản
##日本語
##KanjiN5
Ngày tạo: 31/03/2022
37 lượt xem