TỪ VỰNG MINNA BÀI 16-Honki.vn
Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
押します | おします | oshimasu | nhấn, đẩy |
乗ります | のります | norimasu | lên, cưỡi (xe, ngựa v.v..) |
乗り換えます | のりかえます | norikaemasu | đổi xe, đổi tàu |
大学をでます | だいがくをでます | daigakuwodemasu | tốt nghiệp đại học |
浴びます | あびます | abimasu | tắm |
止めます | やめます | yamemasu | dừng lại |
降ります | おります | orimasu | xuống |
入れます | いれます | iremasu | cho vào, bỏ vào |
若い | わかい | wakai | trẻ |
長い | ながい | nagai | dài |
短かい | みじかい | mijikai | ngắn |
明るい | あかるい | akarui | sáng |
暗い | くらい | kurai | tối |
背が高い | せがたかい | segatakai | dáng cao |
体 | からだ | karada | cơ thể |
頭がいい | あたまがいい | atamagaii | thông minh |
頭 | あたま | atama | đầu |
髪 | かみ | kami | tóc |
顔 | かお | kao | khuôn mặt |
目 | め | me | mắt |
耳 | みみ | mimi | tai |
口 | くち | kuchi | miệng |
歯 | は | ha | răng |
お腹 | おなか | onaka | bụng |
足 | あし | ashi | chân |
どうやって | どうやって | douyatte | làm sao, bằng cách nào |
まず | まず | mazu | trước tiên |
指 | ゆび | yubi | ngón tay |
背 | せ | se | lưng |
鼻 | はな | hana | mũi |
暗証番号 | あんしょうばんごう | anshoubangou | mật khẩu/mã số bí mật |
次に | つぎに | tsugini | tiếp theo |
金額 | きんがく | kingaku | số tiền |
確認 | かくにん | kakunin | xác nhận |
ボタン | ボタン | botan | nút bấm |
JR | ジェイアール | jyeia-ru | JR |
アジア | アジア | ajia | châu Á |
振り込み | ふりこみ | furikomi | chuyển khoản |
引き出し | ひきだし | hikidashi | rút tiền |
残高照会 | ざんだかしょうかい | zandakashoukai | truy vấn số dư tài khoản |
入金 | にゅうきん | nyuukin | số tiền nhập vào |
送金 | そうきん | soukin | tiền gửi |
手数料 | てすうりょう | tesuuryou | tiền hoa hồng, phí dịch vụ |
~番 | ~ばん | ban | số ~ |
サービス | サービス | sa-bisu | dịch vụ |
シャワー | シャワー | shawa- | vòi hoa sen |
お湯 | おゆ | oyu | nước nóng |
パスワード | パスワード | pasuwa-do | mật khẩu |
歯磨き | はみがき | hamigaki | đánh răng |
地元 | じもと | jimoto | địa phương, trong vùng |
紙幣 | しへい | shihei | tiền giấy |
硬貨 | こうか | kouka | tiền xu |
お金を下します | おかねをおろします | okanewooroshimasu | rút tiền |
振り込みます | ふりこみます | furikomimasu | chuyển tiền |
毛 | け | ke | lông |
肌 | はだ | hada | da |
美人 | びじん | bijin | người đẹp |
給料 | きゅうりょう | kyuuryou | tiền lương |
爪 | つめ | tsume | móng (tay, chân) |
入力します | にゅうりょくします | nyuuryokushimasu | nhập vào |
##hoctiengnhat
##n5
##n4
##n3
##n2
##n1
##JLPT
##kanji
##tuvungtiengnhat
##họctiếngnhậtonline
##tiengnhat
##japan
##japanese
##NhậtBản
##cosplay
##kimono
##họctiếngnhậtcơbản
##日本語
##KanjiN5
##KanjiN5#n2
Ngày tạo: 22/03/2022
8 lượt xem