| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 置きます | おきます | okimasu | đặt, để |
| 立ちます | たちます | tachimasu | đứng dậy |
| 住みます | すみます | sumimasu | sống, cư trú |
| 座ります | すわります | suwarimasu | ngồi |
| 作ります | つくります | tsukurimasu | tạo, chế biến |
| 売ります | うります | urimasu | bán |
| 知ります | しります | shirimasu | biết |
| 研究します | けんきゅうします | kenkyuushimasu | nghiên cứu |
| 知っています | しっています | shitteimasu | biết |
| 住んでいます | すんでいます | sundeimasu | sinh sống |
| 思い出します | おもいだします | omoidashimasu | nhớ về, nhớ ra |
| 時刻表 | じこくひょう | jikokuhyou | thời gian biểu |
| 服 | ふく | fuku | quần áo |
| 製品 | せいひん | seihin | sản phẩm |
| 独身 | どくしん | dokushin | độc thân |
| 特に | とくに | tokuni | đặc biệt là |
| 高校 | こうこう | koukou | trường cấp ba |
| OK | オーケー | o-ke- | OK |
| 充電します | じゅうでんします | juudenshimasu | sạc pin |
| だめ | だめ | dame | không được |
| 資料 | しりょう | shiryou | tài liệu |
| 持っています | もっています | motteimasu | có |
| 禁煙 | きんえん | kinen | cấm hút thuốc |
| ルール | ルール | ru-ru | luật lệ |
| 規則 | きそく | kisoku | quy tắc |
| 法律 | ほうりつ | houritsu | pháp luật |
| 気持ち | きもち | kimochi | cảm giác |
| 盗みます | ぬすみます | nusumimasu | ăn trộm |
| 禁止 | きんし | kinshi | cấm, cấm đoán |
| ケンカします | ケンカします | kenkashimasu | cãi nhau |
| 失踪 | しっそう | shissou | mất dấu, mất dạng |
| カタログ | カタログ | katarogu | cactalô |
| ソフト | ソフト | sofuto | phần mềm |
| 歯医者 | はいしゃ | haisha | bác sĩ nha khoa |
| 床屋 | とこや | tokoya | hiệu cắt tóc |
| ご家族 | ごかぞく | gokazoku | gia đình (của ai đó) |
| 公務員 | こうむいん | koumuin | nhân viên công chức |
| 店員 | てんいん | tenin | nhân viên bán hàng |
| 看護師 | かんごし | kangoshi | y tá |
| 通訳 | つうやく | tsuuyaku | phiên dịch |
| デザイナー | デザイナー | dezaina- | người thiết kế |
| 選手 | せんしゅ | senshu | tuyển thủ |
| 動物園 | どうぶつえん | doubutsuen | vườn sở thú |
| 映画館 | えいがかん | eigakan | rạp chiếu phim |
| 遊園地 | ゆうえんち | yuuenchi | khu vui chơi giải trí |
| 化粧品 | けしょうひん | keshouhin | mỹ phẩm |
| 専門学校 | せんもんがっこう | senmongakkou | trường dạy nghề |
| 中学校 | ちゅうがっこう | chuugakkou | trường trung học |
| 小学校 | しょうがっこう | shougakkou | trường tiểu học |
| 万引き | まんびき | manbiki | ăn cắp vặt |
| 体育館 | たいいくかん | taiikukan | nhà tập thể thao, nhà thi đấu |
| 許可 | きょか | kyoka | cho phép |
| ファミレス | ファミレス | famiresu | nhà hàng dành cho gia đình |
| いじります | いじります | ijirimasu | chơi, nghịch |
| 水道 | すいどう | suidou | nước máy |
| 確認します | かくにんします | kakuninshimasu | xác nhận |
| 外出 | がいしゅつ | gaishutsu | đi ra ngoài |
| 秘密 | ヒミツ | himitsu | bí mật |
| 姉妹 | しまい | shimai | chị em |
| うそをつきます | うそをつきます | usowotsukimasu | nói phách, nói láo |
##hoctiengnhat
##n5
##n4
##n3
##n2
##n1
##JLPT
##kanji
##tuvungtiengnhat
##họctiếngnhậtonline
##tiengnhat
##japan
##japanese
##NhậtBản
##cosplay
##kimono
##họctiếngnhậtcơbản
##日本語
Ngày tạo: 18/03/2022
52 lượt xem