TỪ VỰNG MINNA BÀI 15-Honki.vn

KanjiHiraganaRomajiNghĩa
置きますおきますokimasuđặt, để
立ちますたちますtachimasuđứng dậy
住みますすみますsumimasusống, cư trú
座りますすわりますsuwarimasungồi
作りますつくりますtsukurimasutạo, chế biến
売りますうりますurimasubán
知りますしりますshirimasubiết
研究しますけんきゅうしますkenkyuushimasunghiên cứu
知っていますしっていますshitteimasubiết
住んでいますすんでいますsundeimasusinh sống
思い出しますおもいだしますomoidashimasunhớ về, nhớ ra
時刻表じこくひょうjikokuhyouthời gian biểu
ふくfukuquần áo
製品せいひんseihinsản phẩm
独身どくしんdokushinđộc thân
特にとくにtokuniđặc biệt là
高校こうこうkoukoutrường cấp ba
OKオーケーo-ke-OK
充電しますじゅうでんしますjuudenshimasusạc pin
だめだめdamekhông được
資料しりょうshiryoutài liệu
持っていますもっていますmotteimasu
禁煙きんえんkinencấm hút thuốc
ルールルールru-ruluật lệ
規則きそくkisokuquy tắc
法律ほうりつhouritsupháp luật
気持ちきもちkimochicảm giác
盗みますぬすみますnusumimasuăn trộm
禁止きんしkinshicấm, cấm đoán
ケンカしますケンカしますkenkashimasucãi nhau
失踪しっそうshissoumất dấu, mất dạng
カタログカタログkatarogucactalô
ソフトソフトsofutophần mềm
歯医者はいしゃhaishabác sĩ nha khoa
床屋とこやtokoyahiệu cắt tóc
ご家族ごかぞくgokazokugia đình (của ai đó)
公務員こうむいんkoumuinnhân viên công chức
店員てんいんteninnhân viên bán hàng
看護師かんごしkangoshiy tá
通訳つうやくtsuuyakuphiên dịch
デザイナーデザイナーdezaina-người thiết kế
選手せんしゅsenshutuyển thủ
動物園どうぶつえんdoubutsuenvườn sở thú
映画館えいがかんeigakanrạp chiếu phim
遊園地ゆうえんちyuuenchikhu vui chơi giải trí
化粧品けしょうひんkeshouhinmỹ phẩm
専門学校せんもんがっこうsenmongakkoutrường dạy nghề
中学校ちゅうがっこうchuugakkoutrường trung học
小学校しょうがっこうshougakkoutrường tiểu học
万引きまんびきmanbikiăn cắp vặt
体育館たいいくかんtaiikukannhà tập thể thao, nhà thi đấu
許可きょかkyokacho phép
ファミレスファミレスfamiresunhà hàng dành cho gia đình
いじりますいじりますijirimasuchơi, nghịch
水道すいどうsuidounước máy
確認しますかくにんしますkakuninshimasuxác nhận
外出がいしゅつgaishutsuđi ra ngoài
秘密ヒミツhimitsubí mật
姉妹しまいshimaichị em
うそをつきますうそをつきますusowotsukimasunói phách, nói láo

##hoctiengnhat ##n5 ##n4 ##n3 ##n2 ##n1 ##JLPT ##kanji ##tuvungtiengnhat ##họctiếngnhậtonline ##tiengnhat ##japan ##japanese ##NhậtBản ##cosplay ##kimono ##họctiếngnhậtcơbản ##日本語

Ngày tạo: 18/03/2022 9 lượt xem