TÍNH TỪ N2 THƯỜNG GẶP NHẤT

TÍNH TỪ N2 THƯỜNG GẶP NHẤT


1 ありがたい: biết ơn, cảm ơn

2 めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc

3 幸(さいわ)い: may mắn

4 恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu

5 懐(なつ)かしい: hoài niệm

6 幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con

7 心細(こころぼそ)い: cô đơn

8 かわいそう: đáng thương, tội nghiệp

9 気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương

10 貧(まず)しい: nghèo

11 惜(お)しい: đáng tiếc

12 しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng

13 くどい: dài dòng

14 騒々(そうぞう)しい: om sòm, huyên náo

15 慌(あわ)ただしい: bận rộn

16 そそっかしい: hấp tấp, vội vàng

17 思(おも)いがけない: không mong đợi

18 くだらない: tầm phào, vô vị

19 ばかばかしい: ngu ngốc

20 でたらめ: bừa bãi, tạp nham

21 だらしない: luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi

22 ずうずうしい: trơ trẽn, mặt dày

23 ずるい: quỷ quyệt, láu cá

24 憎(にく)らしい: đáng ghét

25 険(けわ)しい: khó khăn, hiểm trở

26 鈍(にぶ)い: cùn, chậm chạp

27 鋭(するど)い: sắc, nhọn, đau nhói

28 あらい: thô bạo, cục mịch

29 強引(ごういん): cưỡng ép, ép buộc

30 かって: ích kỷ

31 強気(つよき): vững vàng, kiên định

32 頑固(がんこ): cứng đầu

33 過剰(かじょう): quá, thừa

34 重大(じゅうだい): trọng đại, quan trọng

35 気楽(きらく): nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu

36 安易(あんい): đơn giản, dễ dàng

37 単純(たんじゅん): đơn giản

38 純粋(じゅんすい): ngây thơ, trong sáng

39 透明(とうめい): trong suốt

40 さわやか: dễ chịu, sảng khoái

............................................................................................................................................................................................................

Thích trang Honki de Nihongo để cập nhật nhiều nội dung hay mỗi ngay nha mọi người 😍

Xem kênh Youtube chúng mình : Honki De Nihongo

##hoctiengnhat ##n5 ##n4 ##n3 ##n2 ##n1 ##JLPT ##honkidenihongo ##kanji ##tuvungtiengnhat ##họctiếngnhậtonline ##tiengnhat ##japan ##japanese ##NhậtBản ##họctiếngnhậtcơbản ##日本語 ##KanjiN5 ##kawaii ##日本語勉強 ##日本語勉強中

Ngày tạo: 13/06/2022 97 lượt xem