Ngữ pháp ~だろうと思う | ~だろうと思ったが
1. Ý nghĩa:
- Tôi nghĩ có lẽ...(~だろうと思う)
- Tôi cứ tưởng...(thế mà)(~だろうと思ったが、)
2. 「~だろうと思う」là cách nói được sử dụng khi muốn:
- Truyền đạt với người khác về một điều mà bạn nghĩ có lẽ như thế, nhưng lại không chắc lắm.
- Được sử dụng nhiều trong văn nói và là cách nói nhẹ nhàng hơn so với ~だろう.
- Nhấn mạnh rõ suy đoán đó là của người nói (với trường hợp ~だろう thì chưa chắc <- dự báo thời tiết chẳng hạn).
- Hoặc cũng được sử dụng để nhấn mạnh kết quả rằng “mình cứ nghĩ chắc có lẽ là như thế, nhưng thực tế không phải vậy”
Lưu ý:
- Không sử dụng trong câu thể hiện hành động ý chí (làm việc gì đó) của người nói.
- So với ~と思う thì ~だろうと思う thể hiện mức độ tự tin, tính xác thực, niềm tin...của người nói đối với nội dung truyền đạt đó là thấp (đối với những việc không chắc chắn).
3. Hình thức sử dụng:
Thể liên dụng V-thể ngắn, i-Adj | だろう | と思う | Tôi nghĩ có lẽ... Tôi cho rằng có lẽ... |
*Nだ, na-Adjだ | だろう | と思う | Tôi nghĩ có lẽ... Tôi cho rằng có lẽ...
|
~だろうと思ったが、 | ~。 |
| Tôi cứ nghĩ có lẽ là...(thế mà) Tôi cứ tưởng...(thế mà) |
~だろうと思っていたが、 | ~。 |
| Tôi cứ nghĩ có lẽ là...(thế mà) Tôi cứ tưởng...(thế mà) |
4. Ví dụ:
① たぶんこの雨は1時間ぐらいでやむだろうと思います。
Tôi nghĩ có lẽ trời mưa này sẽ tạnh trong khoảng 1 tiếng nữa.
② 外国で一人暮らしをするのはきっと寂しいだろうと思う。
Tôi nghĩ rằng có lẽ việc sống một mình ở nước ngoài hẳn là cô đơn lắm.
③ 税金が上がり、これから家計が厳しくなるだろうと思う。
Tôi nghĩ tiền thuế tăng thì sắp tới việc chi tiêu gia đình có lẽ sẽ khó khăn hơn.
④ 今日はだめだけど、今週末は桜が満開だろうと思うよ。
Hôm nay thì không được nhưng tôi nghĩ có lẽ cuối tuần này thì hoa anh đào sẽ nở rộ đấy.
⑤ やらなくても大丈夫だろうと思わないでちゃんと準備をしておいたほうがいいよ。
Đừng nghĩ rằng dù không làm thì cũng không sao, phải nên chuẩn bị cho đàng hoàng đấy.
⑥ 沖縄は暑いだろうと思っていたが、毎日雨で寒くて泳げなかった。
Tôi cứ tưởng là Okinawa sẽ nóng, thế mà chúng tôi đã không thể bơi được vì lạnh do trời mưa mỗi ngày.
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho các bạn những kiến thức hữu ích về mẫu câu ~だろうと思う. Các bạn cũng có thể cùng tìm hiểu những chủ đề tiếng NHẬT giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hằng ngày cùng với HONKI ngay tại trang web https://honki.vn/ nhé.
##hoctiengnhat
##họctiếngnhậtonline
#trungtâmtiếngnhật
##bảngchữcáitiếngnhật
##tiengnhat
#họctiếngnhậtchongườimớibắtđầu
##n5
##n4
##n3
##n2
##n1
##nguphaptiengnhat
##JLPT
##kanji
Ngày tạo: 06/01/2022
1760 lượt xem