[Địa điểm] へ 行きます。 → Tôi đi đến [Địa điểm].
Trợ từ へ được dùng để chỉ đến phương hướng di chuyển hoặc điểm đến.
Những động từ liên quan đến việc di chuyển thường hay được sử dụng: 行きます (đi), 来ます (đến), 帰ります (về), 戻ります (quay trở về).
Ví dụ:
会社へ 行きます。
(Tôi đi đến công ty.)