[Địa điểm] へ きます。 → Tôi đi đến [Địa điểm].

Trợ từ へ được dùng để chỉ đến phương hướng di chuyển hoặc điểm đến.
Những động từ liên quan đến việc di chuyển thường hay được sử dụng: きます (đi), ます (đến), かえります (về), もどります (quay trở về).

Ví dụ:
会社かいしゃきます。
(Tôi đi đến công ty.)
[Phương tiện giao thông]で きます。 → Tôi đi bằng [Phương tiện giao thông].

Trợ từ [で] biểu thị phương tiện hay cách thức tiến hành một việc gì đó.
Trợ từ [で] được đặt sau danh từ chỉ phương tiện giao thông và trước động từ.

Ví dụ:
電車でんしゃきます。
(Tôi đi bằng tàu điện.)
[Người] と きます。 → Đi với [Người].

Đây là kiểu câu sử dụng trong trường hợp diễn tả việc cùng ai đó đi đến một nơi chốn/địa điểm nào đó.
Khi thực hiện hành động một mình thì ta nói 一人ひとりきます.

Ví dụ:
友達ともだちきます。
(Tôi đi với bạn.)
佐藤さとうさんと きます。
(Tôi đi với anh Sato.)
[Ngày giờ] に きます/ます/かえります。→ Tôi đi/đến/về lúc [Ngày giờ].

Dùng trợ từ に ở sau ngày giờ để chỉ thời gian di chuyển cụ thể (Ví dụ: 6 giờ 10 phút, ngày 30 tháng 12, v.v...)

Ví dụ:
615ふんかえります。
(Tôi về lúc 6 giờ 15 phút.)
誕生たんじょうは ~がつにちです。 → Sinh nhật là ngày ~ tháng ~ .

Trong tiếng Nhật, khi nói ngày tháng sẽ nói theo thứ tự năm/tháng/ngày.

Ví dụ:
わたし誕生たんじょうは、1995ねん 3がつ 26にちです。
(Sinh nhật của tôi là ngày 26 tháng 3 năm 1995.)