何時なんじですか?→ Mấy giờ?
何分なんぷんですか?→ Mấy phút?
です。→ ~ giờ.
ふんです。→ ~ phút.
ふんです。→ ~ giờ ~ phút.

Đây là mẫu câu dùng để nói về thời gian (giờ, phút).
S は T1 から T2 までです。 → S là từ T1 đến T2.

S diễn ra/kéo dài từ thời điểm T1 đến thời điểm T2.
[から] chỉ điểm bắt đầu của thời gian.
[まで] chỉ điểm kết thúc của thời gian.

Ví dụ:
仕事しごとは 8から 5までです。
(Công việc bắt đầu từ 8 giờ tới 5 giờ.)
S (ひと) は T1 から T2 まで V ます。 → Chủ ngữ (người) làm V từ T1 đến T2.

Chủ ngữ (người) thực hiện hành động (V) từ thời điểm (T1) đến thời điểm (T2).

Ví dụ:
土曜日どようびは 8から 12まで はたらきます。
(Thứ bảy tôi làm việc từ 8 giờ tới 12 giờ.)
[Ngày/giờ]に V ます。 → V vào lúc ~ (ngày/giờ).

Dùng trợ từ [に] sau thời gian để biểu thị thời gian thực hiện hành động V (ví dụ: 6 giờ, ngày 30 tháng 12).

Ví dụ:
10ます。
(Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)

Đối với các phó từ chỉ thời gian dưới đây thì không sử dụng trợ từ [に] vẫn có thể biểu đạt thời gian của hành động.
昨日きのう明日あした来年らいねん毎日まいにち毎晩まいばん...

Ví dụ:
去年きょねん日本にほんました。
(Năm ngoái, tôi đã đến Nhật.)
Các hình thức biến đổi của động từ. Vます:Hình thức khẳng định ở hiện tại, ở tương lai
Vません:Hình thức phủ định ở hiện tại, ở tương lai
Vました: Hình thức khẳng định ở quá khứ
Vませんでした: Hình thức phủ định ở quá khứ

Ví dụ:
べます、べません、べました、べませんでした
(ăn, không ăn, đã ăn, đã không ăn)