Động từ chia thể て+ おきます。
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc chuẩn bị trước khi thực hiện một việc/hành động gì đó, và trạng thái đó vẫn còn tiếp diễn sau một hành động nào đó.
Nó cũng được sử dụng trong trường hợp chuẩn bị một việc gì đó, biện pháp cho hành động sắp xảy ra, cũng như chỉ dẫn để duy trì tình trạng hiện tại.
Ví dụ: 授業の 前に 予習して おきます。
(準備)
Tôi chuẩn bị bài trước khi vào tiết học. (mang nghĩa chuẩn bị)
片づけて おきます。(次のための措置)
Tôi sẽ dọn dẹp sẵn. (mang nghĩa biện pháp).
電気は つけておいて ください。(現状の維持)
Hãy bật điện sẵn đi. (duy trì trạng thái hiện tại)