Đây là cấu trúc dùng để diễn tả trạng thái hiện tại của một sự vật, hiện tượng nào đó là do kết quả của hành động đã diễn ra trong quá khứ.
"Đồ vật" が "động từ thể て" + います。
Ví dụ:
パソコンが 壊れて います。
Máy tính xách tay bị hỏng rồi.
ドアが 開いて います。
Cửa đang mở.
Đây là cấu trúc diễn tả trạng thái của một đồ vật đang là chủ đề của câu.
"Đồ vật" は "động từ thể て" + います。
Ví dụ:
学校の パソコンは 壊れて います。
Máy tính của trường hỏng rồi.
事務所の ドアは 開いて います。
Cửa văn phòng đang mở.
"Động từ thể て"+しまいます/ました。
- Giải thích một sự việc gì đó đã được làm xong, hoàn thiện hay chưa.
Ví dụ:
宿題は 全部 してしまいました。
Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.