Đây là cấu trúc dùng để diễn tả trạng thái hiện tại của một sự vật, hiện tượng nào đó là do kết quả của hành động đã diễn ra trong quá khứ.
"Đồ vật" が "động từ thể て" + います。
Ví dụ:
パソコンが 壊れて います。
Máy tính xách tay bị hỏng rồi.
ドアが 開いて います。
Cửa đang mở.