Đây là cấu trúc sử dụng khi diễn tả 2 sự việc được thực hiện cùng lúc với nhau.
Động từ phía trước là Vます bỏ ます+ ながら, phía sau là động từ thông thường. Thì của câu được thể hiện ở động từ phía sau.
Ví dụ:
音楽おんがくきながら 勉強べんきょうします。
Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài.
Động từ thể て + います。
Đây là cấu trúc được sử dụng khi diễn tả một thói quen diễn ra thường xuyên trong cuộc sống.
Ví dụ:
いつも うちで 勉強べんきょうして います。
Tôi hay học bài ở nhà.
(Thể thông thường)し、(Thể thông thường)し、~。
Đây là cấu trúc dùng khi muốn diễn tả về một sự việc gì đó, nhưng nhấn mạnh nghĩa sự việc này không chỉ là có một mà còn hai(hoặc nhiều hơn hai nữa).
Ví dụ:
このレストランは おいしいし、やすいし、はやいです。
Nhà hàng này không chỉ ngon, rẻ mà còn làm nhanh nữa.
[Thể thông thường] し、~から。
Đây là cấu trúc sử dụng để giải thích từ 2 lý do trở lên.
Ví dụ:
このレストランは おいしいし、やすいですから。
Vì nhà hàng này không chỉ ngon mà còn rẻ nữa.