Thể thông thường (động từ/tính từ đuôi i) + んですが、(động từ thể て) いただけませんか?
(Tính từ đuôi na/danh từ)+ なんですが、(động từ thể て) いただけませんか?
Cấu trúc này được sử dụng để trình bày lý do và yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự.
Ví dụ:
頭が 痛いんですが、いい病院を 教えて いただけませんか?
Tôi đau đầu quá, bạn có thể chỉ cho tôi một bệnh viện tốt được không?