Thể thông thường (động từ/tính từ đuôi i) + んです。
(Tính từ đuôi Na/Danh từ) + なんです。
Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích lý do về một sự việc nào đó.
Nó thường được sử dụng để trả lời các câu hỏi và giải thích những gì người nói đã nói trước đây.
Ví dụ:
Q: 「どうしましたか?」
(Bạn bị làm sao vậy?)
A: 「おなかが いたいんです。」
(Tôi bị đau bụng.)
Ví dụ của động từ: くんです。かえるんです。
Ví dụ của tính từ đuôi i: ねむいんです。すごいんです。
Ví dụ của tính từ đuôi na: きなんです。便利べんりなんです。
Ví dụ của danh từ: 仕事しごとなんです。学生がくせいなんです。
Thể thông thường (động từ/tính từ đuôi i)+ んですか?
(Tính từ đuôi Na/Danh từ) + なんですか?
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói liên tưởng đến lý do hoặc trạng thái của sự vật, sự việc nào đó và muốn xác nhận với người nghe.
Ví dụ của động từ: かえるんですか?べるんですか?
Ví dụ của tính từ đuôi i: いそがしいんですか?/おいしいんですか?
Ví dụ của tính từ đuôi na: しあわせなんですか?ひまなんですか?
Ví dụ của danh từ: あめなんですか?
どうして+thể thông thường (động từ/tính từ đuôi i) + んですか?
どうして+(tính từ đuôi na/danh từ)+ なんですか?
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn xác nhận lý do với người nghe.
Ví dụ:
どうして たかいんですか?
Tại sao lại đắt vậy?
どうして やすみなんですか?
Tại sao bạn nghỉ vậy?
Thể thông thường (động từ/tính từ đuôi i) + んですが、(động từ thể て) いただけませんか?
(Tính từ đuôi na/danh từ)+ なんですが、(động từ thể て) いただけませんか?
Cấu trúc này được sử dụng để trình bày lý do và yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự.
Ví dụ:
あたまいたいんですが、いい病院びょういんおしえて いただけませんか?
Tôi đau đầu quá, bạn có thể chỉ cho tôi một bệnh viện tốt được không?
~んですが、(nghi vấn từ/động từ thể た) ら いいですか?
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn nhận được sự chỉ thị hay lời khuyên từ người nghe.
Ví dụ:
あたまいたいんですが、どうしたら いいですか?
Tôi đau đầu quá, tôi nên làm thế nào thì được?
ほんりたいんですが、だれいたら いいですか?
Tôi muốn mượn quyển sách, tôi nên hỏi ai thì được?