これは 何ですか? → Cái này là cái gì?
これは Nです。 → Cái này là N (đồ vật).
[これ] dùng để chỉ những vật ở gần người nói và xa người nghe.
これは ノートです。
(Cái này là quyển vở.)
それは 何ですか? → Cái đó là cái gì?
それは Nです。 → Cái đó là N (đồ vật).
[それ] dùng để chỉ những vật ở xa người nói và gần người nghe.
それは 本です。
(Cái đó là quyển sách.)
あれは 何ですか? → Cái kia là cái gì?
あれは Nです。→ Cái kia là N (đồ vật).
[あれ] dùng để chỉ những vật ở xa cả người nói và người nghe.
あれは ラジオです。
(Cái kia là máy Radio.)
"この N は [Chủ sở hữu] の (N)です。 → N này là (N) của [Chủ sở hữu] .
Đây là mẫu câu dùng để giải thích chủ sở hữu của [この N] (Cái N này) với N là vật gần người nói và xa người nghe.
その N は [chủ sở hữu] の (N)です。 → N đó là (N) của [chủ sở hữu] .
Đây là mẫu câu dùng để giải thích chủ sở hữu của [そのN] (Cái N đó) với N là vật gần người nghe, xa người nói.
あの N は [chủ sở hữu] の (N)です。→ N kia là (N) của [chủ sở hữu] .
Đây là mẫu câu dùng để giải thích chủ sở hữu của [あのN] (Cái N kia), với N là vật xa cả người nói và người nghe.
Trong tất cả các trường hợp nói trên đều có thể lược bớt (N) cuối cùng.
Ví dụ:
このペンは 先生の ペンです。
(Bút này là bút của thầy giáo.)
このペンは 先生のです。
(Bút này là của thầy giáo.)"