Trang chủ
Khoá học
Cơ bản 1
Cơ bản 2
Bảng chữ cái tiếng nhật
Bàn phím
Blog
Hỗ trợ
Giới thiệu
Hỗ trợ tư vấn
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Cơ bản 1
Bài 11. Trợ Từ Đếm
Ngữ pháp
1.
助数詞
じょすうし
=
数量
すうりょう
の
数
かぞ
え
方
かた
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
2. N を [
数
かず
+
個
こ
/ つ] V ます。
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
3. N が [
数
かず
+
枚
まい
/
台
だい
/
本
ほん
] あります。
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
4. N が [
数
かず
+
人
にん
] います。
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
5. [
数
かず
+
期間
きかん
] V ます。
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
6. [
数
かず
+
期間
きかん
] に [
数
かず
+
回
かい
]V ます。
Bạn cần đăng nhập để học được nhiều hơn
tại đây
Honki Basic
Honki Choukai
Honki JLPT
Honki Jitsuyo Nihongo