S は Nです。→ S là N.

S là chủ ngữ/chủ đề.
[は] là trợ từ để biểu thị danh từ đứng trước nó là chủ ngữ/chủ đề của câu.
[です] được sử dụng cuối câu khẳng định theo cách nói lịch sự.
Đứng trước [です] là danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:
わたしは ベトナムじんです。
(Tôi là người Việt Nam.)
S は N じゃありません。 → S không phải là N.

[じゃありません] là dạng phủ định củaです.
Cách dùng lịch sự hơn của [ じゃありません] là [ではありません].

Ví dụ:
わたし日本にほんじんじゃありません。
(Tôi không phải là người Nhật Bản.)
S は Nですか?→ S có phải là N không?

[か] là trợ từ được thêm vào cuối câu để tạo câu nghi vấn (câu hỏi) và chữ [か] được đọc lên giọng.

Ví dụ:
グエンさんは ベトナムじんですか?
(Anh Nguyễn có phải là người Việt Nam không?)
S も Nです。→ S cũng là N.

Tương tự như ý nghĩa của từ "cũng" trong tiếng Việt, trợ từ もđược dùng khi vị ngữ của câu sau giống với vị ngữ của câu trước.

Ví dụ:
グエンさんも ベトナムじんです。
(Anh Nguyễn cũng là người Việt Nam.)
S は だれですか?→ S là ai?
S は 何歳なんさいですか?→ S bao nhiêu tuổi?

[だれ] là từ nghi vấn để hỏi về người.
[何歳なんさい] là từ nghi vấn để hỏi tuổi.
Câu trả lời không bắt đầu bằng [はい・いいえ].

[か] là trợ từ được thêm vào cuối câu để tạo câu nghi vấn (câu hỏi) và chữ [か] được đọc lên giọng.

Ví dụ:
あのひとだれですか?
(Người kia là ai vậy?)
グエンさんは 何歳なんさいですか?
(Anh Nguyễn bao nhiêu tuổi?)